verengte nghĩa tiếng Việt là đã hẹp lại
verengte còn có các bản dịch khác là
Thu hẹp, làm chật hẹp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verengte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verengte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã hẹp lại