đã gửi tiền nghĩa tiếng Anh là coffered
/ˈkɔːfərd/
đã gửi tiền còn có các bản dịch khác là
deposited, have coffered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coffered: đã gửi tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coffered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã gửi tiền