đã giật nghĩa tiếng Đức là haben geschnappt
đã giật còn có các bản dịch khác là
geruckt, haben/hat geruckt, ruckte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben geschnappt: đã giật
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã giật