đã giật nghĩa tiếng Anh là
jerked
/dʒɜːrkt/
(v)(Past participle)
đã giật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jerked
Nghe phát âm giọng Mỹ của jerked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jerked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jerked: đã giật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jerked