đã giải phóng nghĩa tiếng Anh là
unleashed
/ʌnˈliːʃt/
(v)(Past participle)
đã giải phóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unleashed: đã giải phóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unleashed