have/has manumitted (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã giải phóng
have/has manumitted phiên âm IPA là /hæv/həz ˈmænjʊmɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has manumitted
Mở Rộng