manumitted nghĩa tiếng Việt là đã giải phóng
manumitted phiên âm IPA là /ˈmænjʊmɪtɪd/
manumitted còn có các bản dịch khác là
Giải phóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan manumitted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
manumitted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã giải phóng