đã gây ra nghĩa tiếng Anh là
has raised
/hæz reɪzd/
(v)
đã gây ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của has raised
Nghe phát âm giọng Mỹ của has raised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gây ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của has raised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan has raised: đã gây ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
has raised