have induced (v) nghĩa tiếng Việt là
đã gây ra
have induced phiên âm IPA là /hæv ɪnˈdjuːst/
have induced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have induced
Nghe phát âm giọng Mỹ của have induced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gây ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have induced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have induced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have induced