đã gấp lại nghĩa tiếng Anh là folded
/ˈfəʊldɪd/
đã gấp lại còn có các bản dịch khác là
have folded, infolded, have infolded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan folded: đã gấp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
folded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã gấp lại