have folded nghĩa tiếng Việt là đã gấp lại
have folded phiên âm IPA là /hæv foʊldɪd/
have folded còn có các bản dịch khác là
đã gấp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have folded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have folded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã gấp lại