đã gấp lại nghĩa tiếng Anh là
have folded
/hæv fəʊldɪd/
(v)
đã gấp lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have folded: đã gấp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have folded