infolded (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã gấp lại
infolded phiên âm IPA là /ɪnˈfəʊldɪd/
infolded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan infolded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
infolded