đã gầm gừ nghĩa tiếng Anh là
growled
/ɡraʊld/
(v)(Past participle)
đã gầm gừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của growled
Nghe phát âm giọng Mỹ của growled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gầm gừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của growled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan growled: đã gầm gừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
growled