have bellowed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã gầm gừ
have bellowed phiên âm IPA là /hæv ˈbɛləʊd/
have bellowed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have bellowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have bellowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gầm gừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have bellowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bellowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bellowed