Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Choose the searching language
đã được báo hiệu
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
đã được báo hiệu
was sounded
(v phrase)
Dịch Việt sang Anh
đã được báo hiệu
nghĩa tiếng Anh là
was sounded
/wəz ˈsaʊndɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
was sounded
:
đã được báo hiệu
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
was sounded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã được báo hiệu
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout
Choose the searching language
English <> Vietnamese (2 ways)
English > Vietnamese (1 way)
Vietnamese > English (1 way + accent)
German <> Vietnamese (2 ways)
German > Vietnamese (1 way)
Vietnamese > German (1 way + accent)
Close