Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đã được báo hiệu
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đã được báo hiệu
wurde signalisiert
(v phrase)
Diễn Giải
đã được báo hiệu
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
wurde signalisiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
wurde signalisiert
:
đã được báo hiệu
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wurde signalisiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã được báo hiệu
Bản dịch liên quan
đã được báo hiệu
Hành vi phạm tội đã được báo cáo.
Die Straftat wurde gemeldet.
(e.g.)
Thông báo đã được đưa ra ngày hôm qua.
Die Ankündigung wurde gestern gemacht.
Thông báo chính thức đã được công bố.
Die amtliche Mitteilung wurde veröffentlicht.
(e.g.)
Sự cố đã được báo cáo ngay lập tức.
Der Vorfall wurde sofort gemeldet.
(e.g.)
Sự cố đã được báo cáo với cảnh sát.
Der Vorfall wurde der Polizei gemeldet.
Cô ấy đã được thông báo về tình hình.
Sie wurde über die Situation benachrichtigt.
(e.g.)
Xác ướp đã được bảo quản cẩn thận.
Die Mumie wurde sorgfältig einbalsamiert.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout