đã đúc tiền nghĩa tiếng Đức là prägte
đã đúc tiền còn có các bản dịch khác là
prägtest, geprägt, haben geprägt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prägte: đã đúc tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prägte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đúc tiền