đã đồng bộ nghĩa tiếng Đức là haben synchronisiert
đã đồng bộ còn có các bản dịch khác là
habe überspielt, synchronisiert, überspielt, überspielte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben synchronisiert: đã đồng bộ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đồng bộ