đã đồng bộ nghĩa tiếng Đức là habe überspielt
đã đồng bộ còn có các bản dịch khác là
synchronisiert, haben synchronisiert, überspielt, überspielte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe überspielt: đã đồng bộ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đồng bộ