đã dọn dẹp dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là räumte auf
đã dọn dẹp còn có các bản dịch khác là
aufgeräumt, habe aufgeräumt, haben/hat aufgeräumt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan räumte auf: đã dọn dẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
räumte auf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã dọn dẹp