đã dỡ hàng nghĩa tiếng Anh là unloaded
/ʌnˈloʊdɪd/
đã dỡ hàng còn có các bản dịch khác là
have unloaded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unloaded: đã dỡ hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unloaded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã dỡ hàng