đã đánh đập nghĩa tiếng Anh là
lashed
/læʃt/
(v)(Past participle)
đã đánh đập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lashed
Nghe phát âm giọng Mỹ của lashed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đánh đập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lashed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lashed: đã đánh đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lashed