have lashed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đánh đập
have lashed phiên âm IPA là /hæv læʃt/
have lashed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have lashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have lashed