clobbered (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã đánh đập
clobbered phiên âm IPA là /ˈklɒbərd/
clobbered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clobbered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clobbered