đã cộng nghĩa tiếng Đức là zusammengezählt
đã cộng còn có các bản dịch khác là
haben zusammengezählt, haben addiert, addiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammengezählt: đã cộng
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cộng