haben addiert nghĩa tiếng Việt là đã cộng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben addiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haben addiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cộng