zusammengezählt nghĩa tiếng Việt là đã cộng
zusammengezählt còn có các bản dịch khác là
Tổng cộng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammengezählt
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cộng