đã cởi vũ khí nghĩa tiếng Anh là have disarmed
/hæv dɪˈsɑːmd/
đã cởi vũ khí còn có các bản dịch khác là
disarmed, unarmed, have unarmed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have disarmed: đã cởi vũ khí
Mở Rộng