đã chữa lành nghĩa tiếng Anh là have healed
/hæv hild/
đã chữa lành còn có các bản dịch khác là
healed, healed up, have healed up
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have healed: đã chữa lành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have healed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chữa lành