đã chủ trì nghĩa tiếng Anh là have presided
/hæv prɪˈzaɪdɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have presided: đã chủ trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have presided
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chủ trì