đã chìm nghĩa tiếng Đức là gesunken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesunken: đã chìm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesunken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chìm