đã chìm nghĩa tiếng Đức là
gesunken
(Present perfect)
đã chìm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gesunken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chìm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesunken: đã chìm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesunken