habe gesunken nghĩa tiếng Việt là đã chìm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe gesunken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe gesunken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chìm