đã chiến đấu nghĩa tiếng Anh là fought
/fɔt/
đã chiến đấu còn có các bản dịch khác là
have fought, combated, have combated, battled, have battled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fought: đã chiến đấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fought
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chiến đấu