đã chiếm đóng nghĩa tiếng Anh là occupied
/ˈɒkjupaɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occupied: đã chiếm đóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occupied
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chiếm đóng