đã chiếm đoạt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là usurpiert
đã chiếm đoạt còn có các bản dịch khác là
usurpierte, sich angeeignet, haben usurpiert, haben angeeignet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan usurpiert: đã chiếm đoạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
usurpiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chiếm đoạt