belegte nghĩa tiếng Việt là đã chiếm
belegte còn có các bản dịch khác là
Chiếm, đã ướp trứng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belegte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belegte