đã chạy trốn nghĩa tiếng Anh là ran away
/ræn əˈweɪ/
đã chạy trốn còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ran away: đã chạy trốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ran away
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chạy trốn