đã chạy trốn nghĩa tiếng Đức là haben/hat geflohen
đã chạy trốn còn có các bản dịch khác là
weggelaufen, sind weggelaufen, lief weg
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben/hat geflohen: đã chạy trốn
Mở Rộng