đã chăn thả nghĩa tiếng Anh là pastured
/ˈpæstʃərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pastured: đã chăn thả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pastured
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chăn thả