đã chăn thả nghĩa tiếng Đức là geweidet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geweidet: đã chăn thả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geweidet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chăn thả