đã càu nhàu nghĩa tiếng Đức là habe den Mund genommen
đã càu nhàu còn có các bản dịch khác là
den Mund genommen, nahm den Mund, gemault
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe den Mund genommen: đã càu nhàu
Mở Rộng