đã cáo buộc nghĩa tiếng Anh là alleged
/əˈlɛdʒd/
đã cáo buộc còn có các bản dịch khác là
have alleged
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alleged: đã cáo buộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alleged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã cáo buộc