đã cáo buộc nghĩa tiếng Đức là behauptet
đã cáo buộc còn có các bản dịch khác là
habe behauptet, behauptete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan behauptet: đã cáo buộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
behauptet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cáo buộc