đã cảnh báo nghĩa tiếng Đức là haben gewarnt
đã cảnh báo còn có các bản dịch khác là
gewarnt, warnte, alarmiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben gewarnt: đã cảnh báo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haben gewarnt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cảnh báo