haben gewarnt nghĩa tiếng Việt là đã cảnh báo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben gewarnt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haben gewarnt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cảnh báo