đã bơi lội nghĩa tiếng Đức là schwamm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwamm: đã bơi lội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwamm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bơi lội