đã bóc vỏ nghĩa tiếng Anh là
peeled
/piːld/
(v)(Past participle)
đã bóc vỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peeled
Nghe phát âm giọng Mỹ của peeled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bóc vỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của peeled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peeled: đã bóc vỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peeled