have peeled (v) nghĩa tiếng Việt là
đã bóc vỏ
have peeled phiên âm IPA là /hæv piːld/
have peeled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have peeled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have peeled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bóc vỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have peeled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have peeled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have peeled