have shelled v (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã bóc vỏ
have shelled phiên âm IPA là /hæv ʃɛld/
have shelled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have shelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have shelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bóc vỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have shelled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have shelled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have shelled